| tiếng Việt | vie-000 | 
| bắc qua | |
| English | eng-000 | bestrid | 
| English | eng-000 | bestridden | 
| English | eng-000 | bestride | 
| English | eng-000 | bestrode | 
| English | eng-000 | overstretch | 
| English | eng-000 | span | 
| français | fra-000 | enjamber | 
| italiano | ita-000 | cavalcare | 
| русский | rus-000 | перекидной | 
| tiếng Việt | vie-000 | băng qua | 
| tiếng Việt | vie-000 | bắc ngang | 
| tiếng Việt | vie-000 | căng qua | 
| tiếng Việt | vie-000 | cưỡi | 
| tiếng Việt | vie-000 | lật được | 
| tiếng Việt | vie-000 | ngồi giạng chân trên | 
| tiếng Việt | vie-000 | vắt qua | 
| tiếng Việt | vie-000 | đảo chiều | 
| 𡨸儒 | vie-001 | 北瓜 | 
