English | eng-000 |
alchemise |
普通话 | cmn-000 | 使之变质 |
English | eng-000 | alchemize |
suomi | fin-000 | muuttaa alkemiallisesti |
italiano | ita-000 | alchimizzare |
português | por-000 | alquimizar |
ภาษาไทย | tha-000 | เล่นแร่แปรธาตุ |
ภาษาไทย | tha-000 | แปรธาตุ |
tiếng Việt | vie-000 | làm biến chất |
tiếng Việt | vie-000 | làm biến hình |
tiếng Việt | vie-000 | làm biến đổi |