PanLinx
English
eng-000
baldicoot
普通话
cmn-000
大鹞
普通话
cmn-000
秃头之人
普通话
cmn-000
秃子
國語
cmn-001
禿子
tiếng Việt
vie-000
chim sâm cầm
tiếng Việt
vie-000
người hói đầu
PanLex