PanLinx
tiếng Việt
vie-000
người hói đầu
English
eng-000
bald-coot
English
eng-000
bald-head
English
eng-000
bald-pate
English
eng-000
baldicoot
English
eng-000
baldie
français
fra-000
pelé
tiếng Việt
vie-000
người trụi lông
PanLex