PanLinx
English
eng-000
broidery
普通话
cmn-000
刺绣
한국어
kor-000
윤색
한국어
kor-000
자수
tiếng Việt
vie-000
việc thêu
tiếng Việt
vie-000
điều thêu dệt
tiếng Việt
vie-000
đồ thêu
tiếng Việt
vie-000
đồ trang trí phụ
PanLex