tiếng Việt | vie-000 |
chiến tuyến |
English | eng-000 | fighting line |
English | eng-000 | front |
English | eng-000 | front line |
français | fra-000 | front |
français | fra-000 | front de bataille |
bokmål | nob-000 | front |
tiếng Việt | vie-000 | mặt trận |
tiếng Việt | vie-000 | tiền tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | trận tuyến |
𡨸儒 | vie-001 | 戰線 |