| tiếng Việt | vie-000 |
| mặt trận | |
| English | eng-000 | battle front |
| English | eng-000 | front |
| français | fra-000 | front |
| italiano | ita-000 | fronte |
| bokmål | nob-000 | felt |
| bokmål | nob-000 | front |
| русский | rus-000 | фронтовой |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến trường |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến tuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | chiến địa |
| tiếng Việt | vie-000 | tiền tuyến |
| tiếng Việt | vie-000 | trận tuyến |
