English | eng-000 |
cirrose |
普通话 | cmn-000 | a 似卷云的 |
普通话 | cmn-000 | 似卷云的 |
普通话 | cmn-000 | 卷云状的 |
普通话 | cmn-000 | 有卷的 |
國語 | cmn-001 | 似捲雲的 |
English | eng-000 | cirrhose |
日本語 | jpn-000 | 巻雲の |
русский | rus-000 | имеющий усики |
русский | rus-000 | перистый |
ภาษาไทย | tha-000 | มีหนวดสัมผัส |
tiếng Việt | vie-000 | có lông gai |
tiếng Việt | vie-000 | có tua cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | hình lông gai |
tiếng Việt | vie-000 | hình tua cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | mây ti |