PanLinx
tiếng Việt
vie-000
có lông gai
English
eng-000
cirrate
English
eng-000
cirriferous
English
eng-000
cirrose
English
eng-000
cirrous
tiếng Việt
vie-000
có tua cuốn
tiếng Việt
vie-000
hình lông gai
PanLex