English | eng-000 |
examinational |
普通话 | cmn-000 | 审查的 |
普通话 | cmn-000 | 检查的 |
普通话 | cmn-000 | 考试的 |
English | eng-000 | examination |
English | eng-000 | test |
արևելահայերեն | hye-000 | քննական |
արևելահայերեն | hye-000 | քննության |
монгол | khk-000 | шалгалтын |
한국어 | kor-000 | 검사용의 |
한국어 | kor-000 | 시험관의 |
русский | rus-000 | экзаменационный |
tiếng Việt | vie-000 | khám xét kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | khảo sát |
tiếng Việt | vie-000 | nghiên cứu |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi cử |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm tra |
tiếng Việt | vie-000 | xem xét kỹ |