English | eng-000 |
executorial |
普通话 | cmn-000 | 遗嘱执行人的 |
國語 | cmn-001 | 遺囑執行人的 |
русский | rus-000 | административный |
русский | rus-000 | исполнительный |
русский | rus-000 | относящийся к душеприказчику его функциям |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự quản trị |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | để thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | để thực hiện |