English | eng-000 |
fantasticism |
普通话 | cmn-000 | 奇想 |
普通话 | cmn-000 | 怪诞 |
國語 | cmn-001 | 奇想 |
國語 | cmn-001 | 怪誕 |
tiếng Việt | vie-000 | sự kỳ quái |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tưởng tượng |
tiếng Việt | vie-000 | tính lập dị |
tiếng Việt | vie-000 | tính quái dị |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng bóng |