English | eng-000 |
glossarial |
普通话 | cmn-000 | 字辞注解的 |
普通话 | cmn-000 | 词汇的 |
國語 | cmn-001 | 字辭註解的 |
國語 | cmn-001 | 詞彙的 |
English | eng-000 | explanatory |
Nederlands | nld-000 | verklarend |
संस्कृतम् | san-000 | वार्त्तिक |
tiếng Việt | vie-000 | bảng chú giải |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển cổ ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển thuật ngữ |
tiếng Việt | vie-000 | từ điển thổ ngữ |