PanLinx
English
eng-000
impoundage
普通话
cmn-000
蓄水量
English
eng-000
impoundment
tiếng Việt
vie-000
sự giam
tiếng Việt
vie-000
sự ngăn
tiếng Việt
vie-000
sự nhốt
tiếng Việt
vie-000
sự sung công
tiếng Việt
vie-000
sự tịch thu
PanLex