PanLinx
English
eng-000
innutritious
普通话
cmn-000
缺少养分的
國語
cmn-001
缺少養份的
русский
rus-000
непитательный
tiếng Việt
vie-000
không bổ
tiếng Việt
vie-000
thiếu chất bổ
PanLex