PanLinx
English
eng-000
lichenous
普通话
cmn-000
地衣的
普通话
cmn-000
青苔的
國語
cmn-001
青苔的
ελληνικά
ell-000
λειχηνώδης
français
fra-000
lichéneux
tiếng Việt
vie-000
có địa y
tiếng Việt
vie-000
như địa y
tiếng Việt
vie-000
địa y
PanLex