English | eng-000 |
piragua |
普通话 | cmn-000 | 双桅平底船 |
普通话 | cmn-000 | 独木舟 |
國語 | cmn-001 | 獨木舟 |
國語 | cmn-001 | 雙桅平底船 |
日本語 | jpn-000 | 丸木舟 |
日本語 | jpn-000 | 長いカヌー |
日本語 | jpn-000 | 2本マストの平底船 |
한국어 | kor-000 | 쌍돛대의 평저선 |
русский | rus-000 | пирога |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền hai buồm |
tiếng Việt | vie-000 | thuyền độc mộc |
tiếng Việt | vie-000 | độc mộc |