English | eng-000 |
pulverizator |
普通话 | cmn-000 | 粉碎器 |
English | eng-000 | disperser |
English | eng-000 | pulverizer comminutor |
English | eng-000 | sprinkler for perfumes |
فارسی | pes-000 | عطر پاش |
tiếng Việt | vie-000 | giã nhỏ như cám |
tiếng Việt | vie-000 | nát vụn như cám |
tiếng Việt | vie-000 | phun bụi nước |
tiếng Việt | vie-000 | phá huỷ hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | thành bụi |
tiếng Việt | vie-000 | tán thành bột |
tiếng Việt | vie-000 | đạp vụn tan thành |