English | eng-000 |
spiritualise |
català | cat-000 | espiritualitzar |
普通话 | cmn-000 | 使成精神上 |
English | eng-000 | spiritualize |
suomi | fin-000 | hengellistää |
suomi | fin-000 | henkistää |
hrvatski | hrv-000 | oduhoviti |
italiano | ita-000 | spiritualizzare |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | nâng cao |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thần hoá |
tiếng Việt | vie-000 | đề cao |