English | eng-000 |
chivalrousness |
العربية | arb-000 | الشجاعة |
čeština | ces-000 | rytířskost |
普通话 | cmn-000 | 侠义 |
普通话 | cmn-000 | 骑士风 |
Deutsch | deu-000 | Ritterlichkeit |
English | eng-000 | knightage |
yn Ghaelg | glv-000 | feniaghtys |
yn Ghaelg | glv-000 | reejeroilid |
español | spa-000 | caballerosidad |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hiệp sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | tính hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tính nghĩa hiệp |