русский | rus-000 |
недоговоренность |
eesti | ekk-000 | kokkuleppe puudumine |
eesti | ekk-000 | kokkuleppimatus |
eesti | ekk-000 | kooskõlastamatus |
eesti | ekk-000 | lõpuni ütlemata jätmine |
eesti | ekk-000 | mahavaikimine |
latviešu | lvs-000 | neizrunāšana līdz galam |
latviešu | lvs-000 | neizteikšana līdz galam |
latviešu | lvs-000 | nesaskaņotība |
latviešu | lvs-000 | noklusēšana |
ирон ӕвзаг | oss-000 | ӕнӕбадзырддзинад |
Kiswahili | swh-000 | kutopatana |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | không nói hết |
tiếng Việt | vie-000 | không thỏa thuận |
tiếng Việt | vie-000 | nói lấp lửng |
tiếng Việt | vie-000 | nói lập lờ |
tiếng Việt | vie-000 | nói nửa chừng |