English | eng-000 |
corporeity |
普通话 | cmn-000 | 体质 |
普通话 | cmn-000 | 形体之存在 |
普通话 | cmn-000 | 形体的存在 |
普通话 | cmn-000 | 身体 |
國語 | cmn-001 | 形體的存在 |
國語 | cmn-001 | 身體 |
國語 | cmn-001 | 體質 |
한국어 | kor-000 | 형체가 있음 |
русский | rus-000 | вещественность |
Türkçe | tur-000 | bedenen varoluş |
tiếng Việt | vie-000 | tính cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính hữu hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính vật chất |