tiếng Việt | vie-000 |
tính vật chất |
English | eng-000 | corporeality |
English | eng-000 | corporeity |
English | eng-000 | materiality |
français | fra-000 | matérialité |
italiano | ita-000 | corporeità |
русский | rus-000 | материальность |
tiếng Việt | vie-000 | thực chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính cụ thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính hữu hình |
tiếng Việt | vie-000 | tính hữu tình |