русский | rus-000 |
притязать |
беларуская | bel-000 | дамагацца |
беларуская | bel-000 | прэтэндаваць |
Qırımtatar tili | crh-000 | iddia etmek |
eesti | ekk-000 | nõudlema |
eesti | ekk-000 | pretendeerima |
eesti | ekk-000 | püüdlema |
eesti | ekk-000 | taotlema |
English | eng-000 | assert |
English | eng-000 | claim |
English | eng-000 | pretend |
latviešu | lvs-000 | pretendēt |
latviešu | lvs-000 | tīkot |
русский | rus-000 | претендовать |
Kiswahili | swh-000 | -dai |
Türkçe | tur-000 | iddiasında olmak |
tiếng Việt | vie-000 | có hoài bão |
tiếng Việt | vie-000 | có khát vọng |
tiếng Việt | vie-000 | có kỳ vọng |
tiếng Việt | vie-000 | có tham vọng |
tiếng Việt | vie-000 | yêu sách |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |