| tiếng Việt | vie-000 |
| yêu sách | |
| English | eng-000 | claim |
| English | eng-000 | philobilic |
| English | eng-000 | pretend |
| English | eng-000 | require |
| français | fra-000 | exiger |
| français | fra-000 | prétendre |
| français | fra-000 | prétention |
| français | fra-000 | revendicateur |
| français | fra-000 | revendicatif |
| français | fra-000 | revendication |
| français | fra-000 | revendiquer |
| italiano | ita-000 | rivendicare |
| bokmål | nob-000 | fordre |
| bokmål | nob-000 | fordring |
| bokmål | nob-000 | krav |
| bokmål | nob-000 | kreve |
| bokmål | nob-000 | nedlegge |
| русский | rus-000 | затребовать |
| русский | rus-000 | претензия |
| русский | rus-000 | притязание |
| русский | rus-000 | притязательный |
| русский | rus-000 | притязать |
| tiếng Việt | vie-000 | buộc phải |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
| tiếng Việt | vie-000 | cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | kỳ vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đòi hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | tham vọng |
| tiếng Việt | vie-000 | thỉnh cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | xin |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | điều kiện |
| tiếng Việt | vie-000 | điều đòi hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đòi lại |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra đòi hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | đồi |
| 𡨸儒 | vie-001 | 要索 |
