tiếng Việt | vie-000 |
sự bỏ rơi |
English | eng-000 | abandonment |
English | eng-000 | chuck |
English | eng-000 | dereliction |
English | eng-000 | desertion |
English | eng-000 | forsaking |
français | fra-000 | délaissement |
français | fra-000 | lâchage |
français | fra-000 | plaquage |
italiano | ita-000 | abbandono |
tiếng Việt | vie-000 | sứ đuổi ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự ruồng bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thải ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng vô chủ |