tiếng Việt | vie-000 |
sự từ bỏ |
English | eng-000 | abandonment |
English | eng-000 | abdication |
English | eng-000 | abnegation |
English | eng-000 | disavowal |
English | eng-000 | disclaimer |
English | eng-000 | disclamation |
English | eng-000 | forsaking |
English | eng-000 | relinquishment |
English | eng-000 | renouncement |
English | eng-000 | renunciation |
English | eng-000 | resignation |
English | eng-000 | waiver |
français | fra-000 | abandon |
français | fra-000 | abdication |
français | fra-000 | abjuration |
français | fra-000 | désistement |
français | fra-000 | reniement |
français | fra-000 | renoncement |
français | fra-000 | renonciation |
français | fra-000 | résignation |
italiano | ita-000 | abbandono |
italiano | ita-000 | abdicazione |
italiano | ita-000 | abiura |
italiano | ita-000 | dimissione |
italiano | ita-000 | rinuncia |
bokmål | nob-000 | avkall |
tiếng Việt | vie-000 | giấy từ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự b |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ rơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự bỏ đạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thừa nhận |
tiếng Việt | vie-000 | sự khước từ |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhường |
tiếng Việt | vie-000 | sự ruồng bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao |
tiếng Việt | vie-000 | sự trút bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | từ chối |