tiếng Việt | vie-000 |
làm luống cuống |
English | eng-000 | abash |
English | eng-000 | disconcert |
English | eng-000 | disconcerting |
English | eng-000 | discountenance |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm chưng hửng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lúng túng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất bình tĩnh |