tiếng Việt | vie-000 |
làm cùn |
English | eng-000 | abate |
English | eng-000 | blunt |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | rebate |
English | eng-000 | unedge |
français | fra-000 | émousser |
italiano | ita-000 | smussare |
русский | rus-000 | затупить |
русский | rus-000 | притуплять |
русский | rus-000 | тупить |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cùn đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất cạnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm nhụt |