tiếng Việt | vie-000 |
làm nhụt |
English | eng-000 | abate |
English | eng-000 | chill |
English | eng-000 | chilling |
English | eng-000 | soften |
English | eng-000 | weaken |
français | fra-000 | confondre |
français | fra-000 | rabaisser |
français | fra-000 | rabattre |
français | fra-000 | émousser |
italiano | ita-000 | indebolire |
русский | rus-000 | тупить |
tiếng Việt | vie-000 | giội gáo nước lạnh |
tiếng Việt | vie-000 | hạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... cùn đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... nhụt đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho yếu đi |
tiếng Việt | vie-000 | làm cùn |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | làm yếu đi |