tiếng Việt | vie-000 |
rẽ ra |
català | cat-000 | abduir |
English | eng-000 | abducent |
English | eng-000 | abduct |
English | eng-000 | divaricate |
English | eng-000 | diverge |
English | eng-000 | divergent |
English | eng-000 | part |
magyar | hun-000 | elmozdít |
Ido | ido-000 | abduktar |
italiano | ita-000 | abdurre |
Nederlands | nld-000 | abduceren |
bokmål | nob-000 | skille |
português | por-000 | abduzir |
română | ron-000 | abduce |
русский | rus-000 | разветвляться |
español | spa-000 | abducir |
tiếng Việt | vie-000 | giạng ra |
tiếng Việt | vie-000 | phân kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | phân nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | rẽ nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | tách làm đôi |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | tẽ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đứt |