| tiếng Việt | vie-000 | 
| sự lầm lạc | |
| English | eng-000 | aberrance | 
| English | eng-000 | aberrancy | 
| English | eng-000 | aberration | 
| français | fra-000 | écart | 
| français | fra-000 | égarement | 
| italiano | ita-000 | perversione | 
| tiếng Việt | vie-000 | lầm lỗi | 
| tiếng Việt | vie-000 | phút lầm lạc | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự chệch hướng | 
