| tiếng Việt | vie-000 |
| sự quên mình | |
| English | eng-000 | abnegation |
| English | eng-000 | renunciation |
| English | eng-000 | self-abnegation |
| English | eng-000 | self-forgetfulness |
| English | eng-000 | self-sacrifice |
| English | eng-000 | selflessness |
| français | fra-000 | abnégation |
| tiếng Việt | vie-000 | lòng vị tha |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hy sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự xả thân |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không ích kỷ |
