PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hy sinh
Englisheng-000abnegation
Englisheng-000renunciation
Englisheng-000sacrifice
Englisheng-000self-abnegation
Englisheng-000self-denial
Englisheng-000self-dependence
Englisheng-000self-forgetfulness
Englisheng-000self-sacrifice
françaisfra-000abnégation
françaisfra-000holocauste
françaisfra-000immolation
françaisfra-000sacrifice
italianoita-000sacrificio
bokmålnob-000offer
tiếng Việtvie-000hy sinh
tiếng Việtvie-000sự hiến thân
tiếng Việtvie-000sự quên mình
tiếng Việtvie-000sự xả thân


PanLex

PanLex-PanLinx