| tiếng Việt | vie-000 |
| nói trên | |
| English | eng-000 | above |
| English | eng-000 | above-mentioned |
| English | eng-000 | abovementioned |
| italiano | ita-000 | succitato |
| русский | rus-000 | вышеизложенный |
| русский | rus-000 | вышеназванный |
| русский | rus-000 | вышепоименованный |
| русский | rus-000 | вышеприведенный |
| русский | rus-000 | вышесказанный |
| русский | rus-000 | таковой |
| tiếng Việt | vie-000 | kể trên |
| tiếng Việt | vie-000 | như thế |
| tiếng Việt | vie-000 | như vậy như trên |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu ra ở trên |
| tiếng Việt | vie-000 | nêu tên ở trên |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày ở trên |
| tiếng Việt | vie-000 | đã dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | đã kể trên |
| tiếng Việt | vie-000 | ở trên |
