| tiếng Việt | vie-000 |
| kể trên | |
| English | eng-000 | above |
| English | eng-000 | above-mentioned |
| English | eng-000 | above-said |
| English | eng-000 | abovementioned |
| English | eng-000 | last-named |
| français | fra-000 | précité |
| русский | rus-000 | вышеперечисленный |
| русский | rus-000 | таковой |
| tiếng Việt | vie-000 | như thế |
| tiếng Việt | vie-000 | như vậy như trên |
| tiếng Việt | vie-000 | nói trên |
| tiếng Việt | vie-000 | nối ở trên |
| tiếng Việt | vie-000 | ở trên |
