| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thừa thãi | |
| English | eng-000 | abundance |
| English | eng-000 | cut-and-come-again |
| English | eng-000 | overabundance |
| English | eng-000 | profuseness |
| English | eng-000 | profusion |
| English | eng-000 | satiety |
| français | fra-000 | surabondance |
| bokmål | nob-000 | overs |
| tiếng Việt | vie-000 | dư thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có thừa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dư dật |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dồi dào |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giàu có |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | sự quá phong phú |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thừa mứa |
| tiếng Việt | vie-000 | sự vô khối |
