| tiếng Việt | vie-000 |
| vực sâu | |
| English | eng-000 | abyss |
| English | eng-000 | deep |
| français | fra-000 | abîme |
| italiano | ita-000 | baratro |
| русский | rus-000 | бездна |
| русский | rus-000 | глубина |
| русский | rus-000 | пропасть |
| tiếng Việt | vie-000 | chỗ sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | nước sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | vực |
| tiếng Việt | vie-000 | vực thẳm |
