| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nhấn mạnh | |
| English | eng-000 | accentuation |
| English | eng-000 | emphases |
| English | eng-000 | emphasis |
| English | eng-000 | insistence |
| English | eng-000 | stress |
| français | fra-000 | accentuation |
| français | fra-000 | insistance |
| italiano | ita-000 | accentuazione |
| italiano | ita-000 | insistenza |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khẩn nài |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khẳng định |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhấn giọng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nêu bật |
