| tiếng Việt | vie-000 | 
| sự rủi ro | |
| English | eng-000 | accident | 
| English | eng-000 | fatality | 
| English | eng-000 | inauspiciousness | 
| English | eng-000 | misadventure | 
| English | eng-000 | mischance | 
| English | eng-000 | misfortune | 
| English | eng-000 | risk | 
| français | fra-000 | poisse | 
| italiano | ita-000 | rischio | 
| italiano | ita-000 | sfortuna | 
| bokmål | nob-000 | uhell | 
| tiếng Việt | vie-000 | nguy cơ | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự bất hạnh | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự gở | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự không may | 
| tiếng Việt | vie-000 | sự nguy hiểm | 
| tiếng Việt | vie-000 | tai biến | 
| tiếng Việt | vie-000 | tai nạn | 
| tiếng Việt | vie-000 | tai ương | 
| tiếng Việt | vie-000 | điều không may | 
