| tiếng Việt | vie-000 |
| đi cùng | |
| English | eng-000 | accompany |
| English | eng-000 | mate |
| français | fra-000 | accompagner |
| italiano | ita-000 | accompagnare |
| tiếng Việt | vie-000 | chơi cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | hộ tống |
| tiếng Việt | vie-000 | sống cùng |
| tiếng Việt | vie-000 | đi kèm |
| tiếng Việt | vie-000 | đi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đi theo áp tải |
| tiếng Việt | vie-000 | ở cùng |
