tiếng Việt | vie-000 |
cáo trạng |
English | eng-000 | accursal |
English | eng-000 | accusal |
English | eng-000 | accusation |
English | eng-000 | indictment |
français | fra-000 | acte d’accusation |
italiano | ita-000 | accusa |
tiếng Việt | vie-000 | sự buộc tội |
tiếng Việt | vie-000 | sự tố cáo |
𡨸儒 | vie-001 | 告狀 |