| tiếng Việt | vie-000 |
| cảm tạ | |
| English | eng-000 | acknowledge |
| English | eng-000 | express one’s gratitude |
| français | fra-000 | remercier |
| français | fra-000 | rendre grâce à |
| bokmål | nob-000 | påskjønne |
| bokmål | nob-000 | takke |
| русский | rus-000 | благодарить |
| русский | rus-000 | благословлять |
| русский | rus-000 | отблагодарить |
| русский | rus-000 | спасибо |
| tiếng Việt | vie-000 | cám ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | nhớ ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | tri ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | tạ ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | tỏ lòng biết ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | đa tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | đền đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | đền ơn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 感謝 |
