| tiếng Việt | vie-000 |
| đền ơn | |
| English | eng-000 | recompense |
| English | eng-000 | repay for his favour |
| русский | rus-000 | благодарить |
| русский | rus-000 | отблагодарить |
| русский | rus-000 | отплата |
| русский | rus-000 | отплачивать |
| tiếng Việt | vie-000 | báo ân |
| tiếng Việt | vie-000 | báo đáp |
| tiếng Việt | vie-000 | báo đền |
| tiếng Việt | vie-000 | cám ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm tạ |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | trả ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | tạ ơn |
| tiếng Việt | vie-000 | đền đáp |
