| tiếng Việt | vie-000 |
| sự được | |
| English | eng-000 | acquirement |
| English | eng-000 | acquisition |
| English | eng-000 | enjoyment |
| français | fra-000 | gain |
| français | fra-000 | impétration |
| tiếng Việt | vie-000 | sự có được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giành được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự kiếm được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thu được |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thắng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự được hưởng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đạt được |
