PanLinx
tiếng Việt
vie-000
sự đóng kịch
English
eng-000
acting
bokmål
nob-000
teater
tiếng Việt
vie-000
giả vờ
tiếng Việt
vie-000
giả đò
tiếng Việt
vie-000
sự thủ vai
PanLex