tiếng Việt | vie-000 |
tạm quyền |
English | eng-000 | ad interim |
English | eng-000 | interim |
français | fra-000 | intérimaire |
русский | rus-000 | заместительство |
русский | rus-000 | подмен |
русский | rus-000 | подмена |
русский | rus-000 | подменять |
tiếng Việt | vie-000 | lâm thời |
tiếng Việt | vie-000 | quyền |
tiếng Việt | vie-000 | thế quyền |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thay |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thay thế |
tiếng Việt | vie-000 | tạm thời |