tiếng Việt | vie-000 |
lời tuyên thệ |
English | eng-000 | adjuration |
English | eng-000 | juratory |
English | eng-000 | oath |
français | fra-000 | juré |
français | fra-000 | serment |
italiano | ita-000 | giuramento |
bokmål | nob-000 | ed |
tiếng Việt | vie-000 | lời khấn |
tiếng Việt | vie-000 | lời thề |
tiếng Việt | vie-000 | lời thệ ước |