tiếng Việt | vie-000 |
thợ lắp ráp |
English | eng-000 | adjuster |
English | eng-000 | assembler |
English | eng-000 | erector |
English | eng-000 | fitter |
français | fra-000 | monteur |
italiano | ita-000 | montatore |
русский | rus-000 | монтажник |
русский | rus-000 | монтер |
русский | rus-000 | сборщик |
tiếng Việt | vie-000 | công nhân lắp máy |
tiếng Việt | vie-000 | thợ lắp ghép |
tiếng Việt | vie-000 | thợ lắp máy |