| tiếng Việt | vie-000 |
| giáng cho | |
| English | eng-000 | administer |
| English | eng-000 | deal |
| English | eng-000 | dealt |
| français | fra-000 | coller |
| français | fra-000 | fourrer |
| italiano | ita-000 | assestare |
| tiếng Việt | vie-000 | nện cho |
| tiếng Việt | vie-000 | quăng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tống cho |
| tiếng Việt | vie-000 | vung ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh |
| tiếng Việt | vie-000 | ấn cho |
